Camera quan sát IP HIKVISION DS-2TD2617-3/V1 (Camera thân nhiệt, phát hiện khói, đo nhiệt độ)
1. Ưu điểm của sản phẩm
- Thiết kế hiện đại, dễ lắp đặt
- Phát hiện khói cảnh báo hỏa hoạn
- Bền bỉ, dễ dàng sử dụng
- Cảm biến thân nhiệt hiệu quả
2. Thông số kỹ thuật và tính năng:
+ Camera IP HIKVISION DS-2TD2617-3/V1 được trang bị GPU tích hợp hỗ trợ thuật toán phân tích hành vi thông minh, có thể nhận ra cảnh báo VCA có độ chính xác cao. Camera Quan Sát hầu hết được áp dụng cho phòng thủ vành đai và các mục đích an ninh giám sát, cảnh báo sớm trong các cơ sở hạ tầng cũng như: cộng đồng, biệt thự, nhà máy, cửa hàng…
- Công nghệ xử lý hình ảnh hàng đầu: AGC, DDE, 3D DNR, NETD dưới 40 mk (@ 25 ° C, F # = 1.1)
- Phân tích hành vi mạnh mẽ ĨƵnctiŽn͕ dựa trên thuật toán học sâu: Băng qua đường, Xâm nhập, Lối vào & Thoát khỏi Vùng
- Phản ứng tổng hợp hình ảnh hai phổ, hình ảnh trong hình
- VOx UFPA 160×120 pixel, Pixel pitch 17 m,
- NETD <40mk, tốc độ khung hình 25fps,
- Hỗ trợ điều chỉnh độ tương phản,
- 15 bảng màu điều chỉnh màu sắc, tính năng thông minh,
- Hỗ trợ phản ứng tổng hợp hình ảnh hai phổ.
- Độ chính xác nhiệt (Phạm vi đo): ± 8oC (-20 ~ 150oC)
- Mirror image, digital zoom ×2, ×4, ×8, and local output
Thông số kỹ thuật
Image Sensor | Vanadium Oxide Uncooled Focal Plane Arrays |
Max. ZĞƐŽůƵtiŽn | 160 × 120 (the ƌĞƐŽůƵtiŽn of output image is 320 × 240) |
Pixel Interval | 17μm |
Response Waveband | 8μm to 14μm |
NETD less than | 40 mk (@25°C,F#=1.1) |
Lens (Focal Length) | 3.1 mm |
MRAD | 5.48 mrad |
Field of View | 50° × 37.2° (H × V) |
Min. Focusing Distance | 0.2 m |
Aperture | F1.1 |
Max. Image | 1920 × 1080 |
Image Sensor | 1/2.8” Progressive Scan CMOS |
Min. /ůůƵmŝnĂtiŽn Color | 0.002 Lux @(F1.5,AGC ON), B/W: 0.0002 Lux @(F1.5, AGC ON) |
^ŚƵƩĞƌ Speed 1s | to 1/100,000s |
Lens (Focal Length) | 4 mm |
Field of View | 87° × 46.2°(H × V) |
Day & Night IR | with auto switch |
VCA (Video Content Analysis) | 4 VCA rule types (Line Crossing, Intrusion, Region Entrance, and Region xŝtinŐͿ͕ up to 8 |
VCA | rules. |
Temperature Measurement | 3 temperature measurement rule types, 21 rules (10 points, 10 areas, and 1 line). |
Temperature Range | -20 °C to +150 °C (-4 °F to +302°F) |
Temperature Accuracy | ± 8 °C (± 14.4 °F) |
IR Distance | Up to 40 m |
IR Intensity and | Angle ƵƚŽmĂticĂůůy adjusted |
Main Stream | |
Visible Light | 50Hz: 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720) |
Visible Light | 60Hz: 30fps (1920 × 1080), 30fps (1280 × 960), 30fps (1280 × 720) |
Thermal | 25fps (160 × 120 (the ƌĞƐŽůƵtiŽn of output image is 320 × 240)) |
Visible Light | 50Hz: 25fps (704 × 576), 25fps (352 × 288), 25fps (176 × 144) |
Visible Light | 60Hz: 30fps (704 × 480), 30fps (352 × 240), 30fps (176 × 120) |
Thermal | 25fps (160 × 120 (the ƌĞƐŽůƵtiŽn of output image is 320 × 240)) |
Video Compression | H.265/H.264/MJPEG, H.265+/H.264+ encoding with Baseline/Main/High WƌŽĮůĞ |
Audio Compression | G .711u/G.711a/G.722.1/MP2L2/G.726/PCM |
Protocols | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, 802.1x, Qos, FTP, SMTP, UPnP, SNMP, DNS, DDNS,NTP, RTSP, |
RTCP, RTP, TCP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, PPPoE | |
Simultaneous | Live View Up to 20 |
User/Host level | Up to 32 users, 3 levels: Administrator, Operator, User |
Alarm Input | 2-ch inputs (0-5vDC) |
Alarm Output | 2-ch relay outputs, alarm response ĂctiŽnƐ cŽnĮŐƵƌĂbůĞ |
Alarm ctiŽn | SD recording/Relay output/Smart capture/FTP upload/Email linkage |
Audio Input | 1 3.5mm Mic in/Line in interface. Line input: 2-2.4V[p-p], output impedance:1KΩ±10% |
Audio Output Linear Level | Impedance: 600Ω |
Reset | 1 Reset BƵƩŽn |
Ethernet | 1 RJ45 10M/100M Ethernet interface, 1 RS-485 interface |
SD Memory Card Built-in Micro SD card slot, support Micro SD/SDHC/SDXC card (up to 128G), support | |
Analog Video Output | 1.0V [p-p]/75Ω, PAL/NTSC/BNC |
Programming Open-ended API, support ISAPI, HIKVISION SDK and third-party management ƉůĂtfŽƌm | |
Client | iVMS-4200 |
Web Browser | IE9+, chrome31-chrome44, Firefox 30-Firefox51, Safari 5.02+(mac) |
Weight | Approx. 1.76 kg (3.88 lb) |
Detection Range For Humans | (1.8×0.5m)285 m |
Detection Range For Vehicles | (4.0×1.4m)875 m |
Recognition Range For Humans | (1.8×0.5m)71 m |
Recognition Range For Vehicles | (4.0×1.4m)219 m |
Identification Range For Humans | (1.8×0.5m)36 m |
Identification Range For Vehicles | (4.0×1.4m)109 m |
VCA Range For Humans | 70 m |
VCA Range For Vehicles | 210 m |
Temperature Measurement Range For Object | (2m×2m)235 m |
Temperature Measurement Range For Object | (1m×1m)118 m |
Fire Detection Range For Object | (2m×2m)588 m |
Fire Detection Range For Object | (1m×1m)294 m |
Trọng Lượng | xấp xỉ. 1,76 kg (3,88 lb) |
Bảng Phạm Vi Phát Hiện / Phạm Vi Bao Phủ Rộng | |
Phạm Vi Phát Hiện Cho Con Người (1,8 × 0,5m) | 182 m |
Phạm Vi Phát Hiện Cho Xe (4.0 × 1.4m) | 559 m |
Phạm Vi Công Nhận Cho Con Người (1,8 × 0,5m) | 46 m |
Phạm Vi Công Nhận Cho Phương Tiện (4.0 × 1.4m) | 140 m |
Phạm Vi Nhận Dạng Cho Con Người (1,8 × 0,5m) | 23 m |
Phạm Vi Nhận Dạng Cho Phương Tiện (4.0 × 1.4m) | 70 m |
Bảng Phạm Vi Phát Hiện / Phạm Vi Chức Năng Thông Minh | |
Phạm Vi VCA Cho Con Người | 42 m |
Phạm Vi VCA Cho Xe | 126 m |
Phạm Vi Đo Nhiệt Độ Cho Vật Thể (2m × 2m) | 132 m |
Phạm Vi Đo Nhiệt Độ Cho Vật Thể (1m × 1m) | 66 m |
Phạm Vi Phát Hiện Cháy Cho Đối Tượng (2m × 2m) | 360 m |
Phạm Vi Phát Hiện Cháy Cho Vật Thể (1m × 1m) | 180 m |