Camera Hikvision 4Mp DS-2CD2043G2-IU (Accusense ip chống báo động giả, H.265+, Micro SD, Tích hợp mic)
+ Hiện nay để đảm bảo an toàn cũng như giám sát các hạng mục công trình, văn phòng, công ty các vị trí trọng yếu người ta thường lắp các hệ thống camera giám sát kèm theo đó tích hợp tính năng chống báo động giải nhằm nắm bắt mọi diễn biến hoạt động của vị trí, trên thị trường hiện nay có rất nhiều dòng camera quan sát nhưng loại đã và đang được sử dụng nhiều nhất và tốt nhất là dòng camera Hikvision 4Mp DS-2CD2043G2-IU bán tại Việt Hàn Security với giá thành hợp lý nhưng đầy đủ các tính năng hiện đại dễ dàng sử dụng giúp bạn bảo vệ cũng như giám sát tài sản, an ninh cho bản thân và doanh nghiệp của bạn.
+ Hikvision là thương hiệu lớn nhất tại thị trường Việt Nam về camera quan sát hiện đại. Các sản phẩm của Hikvision luôn có chất lượng cao hơn những sản phẩm cùng loại trên thị trường mà giá cả lại rất cạnh tranh. Đặc biệt Hikvision có rất nhiều sản phẩm phù hợp cho từng đối tượng khách hàng khác nhau. Ở mỗi dòng sản phẩm camera HIKVISION đều được hãng chăm chút cho từng chi tiết nhỏ nhất để các sản phẩm tới tay người tiêu dùng phải là sản phẩm có công nghệ tốt nhất và ít lỗi nhất.
1. Ưu điểm của camera Hikvision 4Mp DS-2CD2043G2-IU.
- Camera 4MP 1/3″ Progressive Scan CMOS
- 1920 ×1080@30fps
- Ống kính 4mm (2.8/6mm tùy chọn)
- Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on
- H.265+, H.265, H.264+, H.264
- Hồng ngoại lên đến 50m
- Chống ngược sáng 120dB WDR
- Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,…)
- BLC, HLC, 3D DNR
- IP67
- Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD, up to 256 GB
- tích hợp micro thu âm
2. Thông số và tính năng của camera Hikvision 4Mp DS-2CD2043G2-IU.
- Máy ảnh mạng Bullet cố định 4 MP WDR
- Hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải 4 MP
- Hình ảnh rõ nét trong điều kiện ngược sáng mạnh nhờ công nghệ WDR 120 dB
- Công nghệ nén H.265 + hiệu quả
- Micrô tích hợp để bảo mật âm thanh thời gian thực
- Chống nước và bụi (IP67)
- Tập trung vào phân loại mục tiêu con người và phương tiện dựa trên học sâu
Thông số kỹ thuật
Model | DS-2CD2043G2-IU |
Image Sensor | 1/3-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100.000 s |
Slow Shutter | Yes |
P/N | P/N |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Day & Night | ICR Cut |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 103°, vertical FOV 55°, diagonal FOV 122° 4 mm, horizontal FOV 84°, vertical FOV 45°, diagonal FOV 100° 6 mm, horizontal FOV 52°, vertical FOV 28°, diagonal FOV 61° |
Aperture | F1.6 |
Lens Mount | M12 |
DORI | |
DORI | 2.8 mm: D: 67 m, O: 26 m, R: 13 m, I: 6 m 4 mm: D: 80 m, O: 31 m, R: 16 m, I: 8 m 6 mm: D: 120 m, O: 47,m, R: 24,m, I: 12 m |
Illuminator | |
IR Range | Up to 40 m |
Wavelength | 850 nm |
Video | |
Max. Resolution | 2688 × 1520 |
Main Stream | 50Hz: 25fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 30fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub Stream | 50Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
H.264+ | Main Stream supports |
H.265+ | Main Stream supports |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) | Yes |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC |
Audio Bit Rate | 64Kbps(G.711ulaw/G.711alaw)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/16Kbps-64Kbps(AAC) |
Network | |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface |
Network Storage | MicroSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, and NAS(NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10, IE 11 Plug-in free live view : Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |